Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rầy rật


[rầy rật]
Nag.
Vợ rầy rật chồng
The wife nagged at her husband.



Nag
Vợ rầy rật chồng The wife nagged at her husband


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.